Có 2 kết quả:
先驅 xiān qū ㄒㄧㄢ ㄑㄩ • 先驱 xiān qū ㄒㄧㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
người tiên phong, người mở đường mở lối, người thực hiện đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
pioneer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
người tiên phong, người mở đường mở lối, người thực hiện đầu tiên
Từ điển Trung-Anh
pioneer
Bình luận 0